|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbecomingness
unbecomingness | [,ʌnbi'kʌmiηnis] | | danh từ | | | tính chất không hợp, tính chất không vừa; tính chất không thích hợp với người mặc (của quần áo) | | | tính chất không ổn, tính chất không phải lối, tính chất không thích hợp, tính chất không thích đáng |
/'ʌnbi'kʌmiɳnis/
danh từ tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo)
|
|
|
|