|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbounded
unbounded | [,ʌn'baundid] | | tính từ | | | vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng | | | the unbounded ocean | | đại dương mênh mông không bờ bến | | | unbounded joy | | nỗi vui mừng vô tận | | | unbounded ambition | | lòng tham vô độ | | | không biên giới; không tận cùng | | | the unbounded space | | không gian bao la | | | không kiềm chế |
không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định
/'ʌn'baundid/
tính từ vô tận, không giới hạn, không bờ bến the unbounded ocean đại dương mênh mông không bờ bến unbounded joy nỗi vui mừng vô tận quá độ, vô độ unbounded ambition lòng tham vô độ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbounded"
|
|