Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncastrated




uncastrated
[,ʌn'kætreitid]
tính từ
không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn


/'ʌn'kætəlɔgd/

tính từ
không thiến, chưa thiến

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.