Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchallengeable




unchallengeable
[(')ʌn't∫ælin(d)ʒəbl]
tính từ
không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
không thể tranh giành được, không thể đòi được
không thể bàn cãi, không thể bắt bẻ


/'ʌn'tʃælindʤəbl/

tính từ
không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
không thể tranh giành được, không thể đòi được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.