Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncircumcised




uncircumcised
[,ʌn'sə:kəmsaizd]
tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả


/'ʌn'sə:kəmsaizd/

tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.