|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommonicativeness
uncommonicativeness | ['ʌnkə'mju:nikətivnis] | | danh từ | | | tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn |
/'ʌnkə'mju:nikətivnis/
danh từ tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn
|
|
|
|