Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconfirmed




unconfirmed
[,ʌnkən'fə:md]
tính từ
không được xác nhận, không được chứng thực, tỏ ra là không đúng (về sự việc..)
(tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín


/'ʌnkən'fə:md/

tính từ
không được xác nhận, không được chứng thực
(tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.