|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontroversial
uncontroversial | [,ʌn,kɔntrə'və:∫əl] | | tính từ | | | không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...) |
/'ʌn,kɔntrə'və:ʃəl/
tính từ không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...)
|
|
|
|