Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconverted




unconverted
[,ʌnkən'və:tid]
tính từ
không cải đạo, không cải đạo; chưa theo đạo
không thay đổi


/'ʌnkən'və:tid/

tính từ
không cải đạo; chưa theo đạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.