|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivated
tính từ không cày cấy; bỏ hoang uncultivated land đất bỏ hoang hoang; dại (cây cối) không được trau dồi không phát triển
uncultivated | [(')ʌn'kʌltiveitid] | | tính từ | | | không cày cấy; bỏ hoang | | | uncultivated land | | đất bỏ hoang | | | hoang; dại (cây cối) | | | không được trau dồi | | | không phát triển |
|
|
|
|