Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underbade




underbade
['ʌndər'beid]
động từ
past của underbid


/'ʌndə'bid/

ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

Related search result for "underbade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.