Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermanned




undermanned
[,ʌndə'mænd]
tính từ
thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)
(quân sự) thiếu quân số


/'ʌndə'mænd/

tính từ
thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undermanned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.