Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underrate




underrate
[,ʌndə'reit]
ngoại động từ
đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ)
to underrate an opponent
đánh giá thấp một đối thủ
(kỹ thuật) chỉ độ đo thấp xuống (dụng cụ đo đạc)


/,ʌndə'reit/

ngoại động từ
đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.