Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undertenant




undertenant
['ʌndətenənt]
Cách viết khác:
subtenant
['sʌbtenənt]
như subtenant


/'sʌb'tenənt/ (undertenant) /'ʌndə'tenənt/

danh từ
người thuê lại, người mướn lại

Related search result for "undertenant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.