Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwrite




underwrite
['ʌndə(')rait]
ngoại động từ underwrote; underwritten
['ʌndə(')rout]
['ʌndə(')ritən]
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
bao mua (trong kinh doanh)
cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
ký tên ở dưới


/'ʌndərait/

ngoại động từ underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underwrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.