Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undetermined




undetermined
[,ʌndi'tə:mind]
tính từ
chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
an undetermined date
ngày tháng không rõ
an undetermined question
vấn đề chưa quyết định
lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động
an undetermined person
một người do dự



bất định

/'ʌndi'tə:mind/

tính từ
chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
an undetermined date ngày tháng không rõ
an undetermined question vấn đề chưa quyết định
lưỡng lự, do dự, không quả quyết
an undetermined person một người do dự

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.