Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscussed




undiscussed
[,ʌndis'kʌst]
tính từ
không được bàn cãi; chưa được thảo luận
không ai cãi lại, không ai phản đối


/'ʌndis'kʌst/

tính từ
không được bàn cãi; chưa được thảo luận
không ai cãi lại

Related search result for "undiscussed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.