|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undomesticated
undomesticated | [,ʌndə'mestikeitid] | | tính từ | | | không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà) | | | không được thuần dưỡng (động vật) |
/'ʌndə'mestikeitid/
tính từ không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)
|
|
|
|