|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unembarrassed
unembarrassed | [,ʌn,im'bærəst] | | tính từ | | | không bị ngăn trở | | | không lúng túng; không bối rối, không ngượng nghịu | | | không bị mắc nợ đìa |
/'ʌnim'bærəst/
tính từ không bị ngăn trở không lúng túng; không ngượng nghịu không nợ nần
|
|
|
|