Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexploded




unexploded
[,ʌniks'ploudid]
tính từ
không nổ (bom, đạn đại bác)
không bị đập tan, không bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)


/,ʌniks'ploudid/

tính từ
không nổ (bom, đạn đại bác)

Related search result for "unexploded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.