|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfurl
unfurl | [ʌn'fə:l] | | ngoại động từ | | | mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong | | | to unfurl a flag | | phất cờ | | nội động từ | | | mở, trải, giương, phất, dong | | | ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ) |
/ʌn'fə:l/
ngoại động từ mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
nội động từ mở ra, giương ra
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|