Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungainly




ungainly
[ʌn'geinli]
tính từ
long ngóng, vụng về
the ungainly movements of ducks out of water
những động tác vụng về của vịt khi lên khỏi mặt nước
không duyên dáng, vô duyên
phó từ
một cách vụng về; một cách lóng ngóng
một cách vô duyên


/ʌn'geinli/

tính từ & phó từ
vụng về, long ngóng
vô duyên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.