|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrudging
ungrudging | [ʌn'grʌʒiη] | | tính từ | | | tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng | | | an ungrudging gift | | một món quà vui lòng cho | | | không ghen tức, không hằn học |
/'ʌn'grʌʤiɳ/
tính từ vui lòng cho, cho không tiếc an ungrudging gift một món quà vui lòng cho không ghen ghét, không hằn học
|
|
|
|