Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrudging




ungrudging
[ʌn'grʌʒiη]
tính từ
tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng
an ungrudging gift
một món quà vui lòng cho
không ghen tức, không hằn học


/'ʌn'grʌʤiɳ/

tính từ
vui lòng cho, cho không tiếc
an ungrudging gift một món quà vui lòng cho
không ghen ghét, không hằn học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.