Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungula




ungula
['ʌηgjulə]
danh từ, số nhiều ungulae
['ʌηgjuli]
(động vật học) móng; vuốt
(thực vật học) móng (của cánh hoa)
(toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát



múi

/'ʌɳgjulə/

danh từ, số nhiều ungulea
(động vật học) móng; vuốt
(thực vật học) móng (của cánh hoa)
(toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát

Related search result for "ungula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.