Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheedful




unheedful
[ʌn'hi:dful]
tính từ
(+ of) không chú ý, không để ý (đến)


/'ʌn'hi:dful/

tính từ
( of) không chú ý, không để ý (đến)

Related search result for "unheedful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.