Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniflated




uniflated
[,ʌnin'fleitid]
tính từ
xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)


/'ʌnin'fleitid/

tính từ
xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)

Related search result for "uniflated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.