được thực hiện bởi hoặc chỉ ảnh hưởng đến một người, một nhóm hoặc một nước, còn bên kia thì không; một bên, đơn phương
unilateral contract
hợp đồng đơn phương; hợp đồng độc vụ
unilateral decisions/declarations
những quyết định/tuyên bố đơn phương
unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
(thống kê) một phía
/'ju:ni'lætərəl/
tính từ ở về một phía, một bên một bên, đơn phương unilateral contract hợp đồng ràng buộc một bên unilateral repudiation of a treaty sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước