Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unilateral




unilateral
[,ju:ni'lætrəl]
tính từ
được thực hiện bởi hoặc chỉ ảnh hưởng đến một người, một nhóm hoặc một nước, còn bên kia thì không; một bên, đơn phương
unilateral contract
hợp đồng đơn phương; hợp đồng độc vụ
unilateral decisions/declarations
những quyết định/tuyên bố đơn phương
unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước



(thống kê) một phía

/'ju:ni'lætərəl/

tính từ
ở về một phía, một bên
một bên, đơn phương
unilateral contract hợp đồng ràng buộc một bên
unilateral repudiation of a treaty sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.