|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unintellectual
unintellectual | [,ʌn,inti'lektjuəl] | | tính từ | | | không thuộc trí óc; không vận dụng trí óc | | | không có trí thức, không hiểu biết rộng; không tài trí |
/'ʌn,inti'lektjuəl/
tính từ không thuộc trí óc; không thuộc tri thức
|
|
|
|