Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninuclear




uninuclear
[,ju:ni'nju:kliə]
tính từ
đơn nhân (tế bào) (như) uninucleate


/'ju:ni'nju:kliə/

tính từ
đơn nhân (tế bào)

Related search result for "uninuclear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.