|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universality
universality | [,ju:nivə:'sæləti] | | danh từ | | | tính chất thuộc vũ trụ, tính chất thuộc thế giới, tính chất thuộc vạn vật | | | tính chất toàn bộ, tính chất toàn thể, tính chất tất cả, tính chất chung | | | tính phổ thông, tính phổ quát, tính phổ biến |
/,ju:nivə:'sæliti/
danh từ tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
|
|
|
|