|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unladylike
unladylike | [ʌn'leidilaik] | | tính từ | | | không xứng với một phu nhân, công nương | | | không có dáng quý phái (đàn bà) | | | không uỷ mị như đàn bà | | | tầm thường |
/'ʌn'leidilaik/
tính từ không xứng đáng với một bà quý phái; không có dáng quý phái
|
|
|
|