Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlubricated




tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn



unlubricated
['ʌn'lu:brikeitid]
tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.