Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmanly




unmanly
['ʌn'mænli]
tính từ
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
tầm thường, hèn yếu, không dũng cảm, hèn nhát


/'ʌn'mænli/

tính từ
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
tầm thường, hèn yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmanly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.