|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmasculine
unmasculine | [ʌn'mɑ:skjulin] | | tính từ | | | không có tính nam nhi; nhu nhược; yếu đuối | | | không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối | | | không thuộc giống đực; không thuộc đàn ông | | | (ngôn ngữ học) không thuộc giống đực |
/'ʌn'mɑ:skjulin/
tính từ không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối
|
|
|
|