Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnoticed




unnoticed
[,ʌn'noutist]
tính từ
không quan sát; không để ý thấy
time slipped by unnoticed
thời gian trôi qua không ai thấy
bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường


/'ʌn'noutist/

tính từ
không ai thấy, không ai để ý
time slipped by unnoticed thời gian trôi qua không ai thấy
bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường

Related search result for "unnoticed"
  • Words contain "unnoticed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lùi lũi bỏ qua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.