Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unostentatiousness




unostentatiousness
[,ʌn,ɔsten'tei∫əsnis]
danh từ
tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người khác phải để ý, tính giản dị


/'ʌn,ɔsten'teiʃəsnis/

danh từ
tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.