chưa nhận được tiền công, không nhận được tiền công (người)
an unpaid baby-sitter
người giữ trẻ không được trả công
được làm mà không trả công cho người làm (công việc)
unpaid labour
lao động không công
không trả bưu phí, không dán tem (thư)
the great unpaid
quan toà không lương
/'ʌn'peid/
tính từ (tài chính) không trả, không thanh toán không trả công, không trả lương không trả bưu phí, không dán tem (thư) !the great unpaid quan toà không lương