Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpatronized




unpatronized
[,ʌn'pætrənaizd]
tính từ
không được bảo trợ, không được đỡ đầu
không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng)


/'ʌn'pætrənaizd/

tính từ
không được bảo trợ, không được đỡ đầu
không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.