|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperceivable
unperceivable | [,ʌnpə'si:veibl] | | tính từ | | | không thể hiểu được, không thể nắm được, không thể nhận thức, không thể lĩnh hội | | | không thể nhận thấy, không thể nhận biết, không thể quan sát, không thể cảm nhận được |
/'ʌnpə'si:vəbl/
tính từ không thể nhận thấy được, không thể nghe được
|
|
|
|