|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprincely
unprincely | [,ʌn'prinsli] | | tính từ | | | không phải là hoàng thân, không như ông hoàng | | | không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng |
/'ʌn'prinsli/
tính từ không phải là hoàng thân, không như ông hoàng không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng
|
|
|
|