|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprolific
unprolific | [,ʌnprə'lifik] | | tính từ | | | không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không sai (quả), không lắm quả | | | không sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..) |
/'ʌnprə'lifik/
tính từ không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều
|
|
|
|