Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpromulgated




unpromulgated
[,ʌn'prɔmlgeitid]
tính từ
không ban bố, không công bố, không ban hành


/'ʌn'prɔməlgeitid/

tính từ
không ban bố, không công bố, không ban hành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.