unreckoned
unreckoned | [,ʌn'rekənd] | | tính từ | | | không tính, không đếm | | | không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến |
/' n'rek nd/
tính từ không tính, không đếm không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến
|
|