|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecoverable
unrecoverable | [,ʌnri'kʌvərəbl] | | tính từ | | | không thể lấy lại, không thể giành lại, không thể tìm lại | | | không thể bù lại, không thể đòi, không thể thu về (nợ...) | | | không thể cứu chữa |
/' nri'k v r bl/
tính từ không thể lấy lại không thể đòi lại (nợ...) không thể cứu chữa
|
|
|
|