Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrhythmical




unrhythmical
['ʌn'riðmikl]
tính từ
không có nhịp điệu; không nhịp nhàng


/' n'ri mik l/

tính từ
không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.