unruly
unruly | [ʌn'ru:li] | | tính từ | | | ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con) | | | bất kham (ngựa), không vâng lời | | | thả lỏng, phóng túng (tình dục) | | | sóng gió, sôi động | | | phóng túng |
/ n'ru:li/
tính từ ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa) th lỏng, phóng túng (tình dục)
|
|