Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseparated




unseparated
[,ʌn'sepəreitid]
tính từ
không bị chia cắt, không bị phân cách
không phân ly


/' n'sep reitid/

tính từ
không bị chia cắt, không bị phân cách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.