Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsolvable




unsolvable
[,ʌn'sɔlvəbl]
tính từ
không thể giải thích được, không thể giải quyết được
(toán học) không thể tìm ra lời giải



không giải được

/' n's lv bl/

tính từ
không gii quyết được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsolvable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.