|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspeakableness
unspeakableness | [ʌn'spi:kəblnis] | | tính từ | | | tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được |
/ n'spi:k blnis/
tính từ tính không thể nói được, tính không diễn t được
|
|
|
|