|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubmissiveness
unsubmissiveness | [,ʌnsəb'misivnis] | | danh từ | | | tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan ngoãn, tính không chịu khuất phục |
/' ns b'misivnis/
danh từ tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục
|
|
|
|